
2
-
1
Nicolai Budkov Kjaer

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
8
Lỗi giao bóng kép
4
86
Tổng số điểm giành được trong trận
73
48
Số lần giao bóng 1 thành công
51
84
Tổng số lần giao bóng 1
75
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.68
28
Số lần giao bóng 2 thành công
20
36
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
4
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5278
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2917
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
35
Tổng số điểm giành được trong trận
22
15
Số lần giao bóng 1 thành công
19
31
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.4839
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7308
14
Số lần giao bóng 2 thành công
5
16
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
20
Tổng số điểm giành được trong trận
31
17
Số lần giao bóng 1 thành công
14
28
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
20
16
Số lần giao bóng 1 thành công
18
25
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40