Martin Landaluce
0 - 2
Jack Pinnington Jones
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
6
Lỗi giao bóng kép
2
48
Tổng số điểm giành được trong trận
70
39
Số lần giao bóng 1 thành công
38
68
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.5735
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.76
23
Số lần giao bóng 2 thành công
10
29
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.7931
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8684
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3103
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
38
22
Số lần giao bóng 1 thành công
28
35
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.6286
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.875
9
Số lần giao bóng 2 thành công
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8214
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số điểm giành được trong trận
32
17
Số lần giao bóng 1 thành công
10
33
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.5152
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
14
Số lần giao bóng 2 thành công
8
16
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A