
2
-
1
Beibit Zhukayev

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
12
3
Lỗi giao bóng kép
4
90
Tổng số điểm giành được trong trận
66
49
Số lần giao bóng 1 thành công
54
77
Tổng số lần giao bóng 1
79
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6835
25
Số lần giao bóng 2 thành công
21
28
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.8929
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.84
3
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
44
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.898
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8148
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
2
Lỗi giao bóng kép
3
38
Tổng số điểm giành được trong trận
33
20
Số lần giao bóng 1 thành công
23
31
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.575
9
Số lần giao bóng 2 thành công
14
11
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
0
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.95
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9565
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
20
14
Số lần giao bóng 1 thành công
15
27
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.5185
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7895
13
Số lần giao bóng 2 thành công
4
13
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9333
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
13
15
Số lần giao bóng 1 thành công
16
19
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.7895
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
3
Số lần giao bóng 2 thành công
3
4
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 3 - 3
, 4 - 3
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 5 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15