Marton Fucsovics
2 - 0
Jurij Rodionov
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
2
21
Tổng số lần giao bóng 2
26
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
7
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
56
Tổng số lần giao bóng 1
60
65
Tổng số điểm giành được trong trận
51
35
Số lần giao bóng 1 thành công
34
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.8286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5667
20
Số lần giao bóng 2 thành công
24
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
18
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
35
34
Tổng số điểm giành được trong trận
25
14
Số lần giao bóng 1 thành công
17
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4857
10
Số lần giao bóng 2 thành công
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
32
Tổng số lần giao bóng 1
25
31
Tổng số điểm giành được trong trận
26
21
Số lần giao bóng 1 thành công
17
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.6562
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.68
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30