Marton Fucsovics
0 - 2
Novak Djokovic
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
1
23
Tổng số lần giao bóng 2
13
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4783
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7692
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
53
Tổng số lần giao bóng 1
48
37
Tổng số điểm giành được trong trận
64
30
Số lần giao bóng 1 thành công
35
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.566
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7292
23
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
4
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
29
Tổng số lần giao bóng 1
21
18
Tổng số điểm giành được trong trận
32
18
Số lần giao bóng 1 thành công
17
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.6207
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8095
11
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
24
Tổng số lần giao bóng 1
27
19
Tổng số điểm giành được trong trận
32
12
Số lần giao bóng 1 thành công
18
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40