Marton Fucsovics
2 - 1
Patrick Zahraj
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
7
Lỗi giao bóng kép
8
43
Tổng số lần giao bóng 2
60
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
23
0.4884
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3833
17
Số cơ hội bẻ break có được
3
5
Số lần bẻ break thành công
3
0.2941
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
95
Tổng số lần giao bóng 1
123
120
Tổng số điểm giành được trong trận
98
52
Số lần giao bóng 1 thành công
63
46
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
47
0.8846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.746
0.5474
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5122
36
Số lần giao bóng 2 thành công
52
0.8372
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
4
13
Tổng số lần giao bóng 2
18
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2778
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
27
Tổng số lần giao bóng 1
36
36
Tổng số điểm giành được trong trận
27
14
Số lần giao bóng 1 thành công
18
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.5185
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
12
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
5
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số lần giao bóng 2
24
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5417
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
36
Tổng số lần giao bóng 1
46
41
Tổng số điểm giành được trong trận
41
17
Số lần giao bóng 1 thành công
22
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8824
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7727
0.4722
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4783
14
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9583
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
3
11
Tổng số lần giao bóng 2
18
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2778
8
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
32
Tổng số lần giao bóng 1
41
43
Tổng số điểm giành được trong trận
30
21
Số lần giao bóng 1 thành công
23
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8095
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
0.6562
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.561
10
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 0 - 3 , 0 - 4 , 0 - 5 , 1 - 5 , 2 - 5 , 2 - 6
set 3
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0