Marton Fucsovics
0 - 2
Taylor Fritz
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
12
1
Lỗi giao bóng kép
2
30
Tổng số lần giao bóng 2
17
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3529
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
58
Tổng số lần giao bóng 1
55
50
Tổng số điểm giành được trong trận
63
28
Số lần giao bóng 1 thành công
38
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9211
0.4828
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6909
29
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
1
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
10
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
24
Tổng số lần giao bóng 1
26
21
Tổng số điểm giành được trong trận
29
10
Số lần giao bóng 1 thành công
16
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
0.4167
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số lần giao bóng 2
7
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
34
Tổng số lần giao bóng 1
29
29
Tổng số điểm giành được trong trận
34
18
Số lần giao bóng 1 thành công
22
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8636
0.5294
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7586
16
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40