Marton Fucsovics
2 - 0
Zizou Bergs
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
5
19
Tổng số lần giao bóng 2
23
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3043
8
Số cơ hội bẻ break có được
5
5
Số lần bẻ break thành công
1
0.625
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
51
Tổng số lần giao bóng 1
59
61
Tổng số điểm giành được trong trận
49
32
Số lần giao bóng 1 thành công
36
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6389
0.6275
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6102
18
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7826
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
22
Tổng số lần giao bóng 1
28
29
Tổng số điểm giành được trong trận
21
12
Số lần giao bóng 1 thành công
16
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
9
Tổng số lần giao bóng 2
11
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Tổng số lần giao bóng 1
31
32
Tổng số điểm giành được trong trận
28
20
Số lần giao bóng 1 thành công
20
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
0.6897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6452
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30