
2
-
1
Egor Agafonov/Ilia Simakin

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
3
73
Tổng số điểm giành được trong trận
61
46
Số lần giao bóng 1 thành công
49
67
Tổng số lần giao bóng 1
67
0.6866
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7313
18
Số lần giao bóng 2 thành công
15
21
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
4
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.7391
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5918
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
15
15
Số lần giao bóng 1 thành công
12
23
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
8
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4167
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
37
Tổng số điểm giành được trong trận
41
25
Số lần giao bóng 1 thành công
30
37
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.6757
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7317
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
12
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
2
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số điểm giành được trong trận
5
6
Số lần giao bóng 1 thành công
7
7
Tổng số lần giao bóng 1
8
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.875
1
Số lần giao bóng 2 thành công
1
1
Tổng số lần giao bóng 2
1
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4286
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 3 - 4
, 3 - 5
, 3 - 6
, 4 - 6
, 5 - 6
, 6 - 6
, 6 - 7
set 3
10
-
5
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 6 - 3
, 7 - 3
, 7 - 4
, 8 - 4
, 8 - 5
, 9 - 5