Masamichi Imamura
0 - 2
Giles Hussey
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
2
64
Tổng số điểm giành được trong trận
71
42
Số lần giao bóng 1 thành công
39
68
Tổng số lần giao bóng 1
67
0.6176
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5821
25
Số lần giao bóng 2 thành công
26
26
Tổng số lần giao bóng 2
28
0.9615
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
2
Số lần bẻ break thành công
5
3
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4167
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.5952
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5897
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6071
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
38
Tổng số điểm giành được trong trận
41
25
Số lần giao bóng 1 thành công
25
36
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.6944
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5814
11
Số lần giao bóng 2 thành công
17
11
Tổng số lần giao bóng 2
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.64
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
30
17
Số lần giao bóng 1 thành công
14
32
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.5312
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
14
Số lần giao bóng 2 thành công
9
15
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
7
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40