
0
-
2
Ilya Snitari

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
50
Tổng số điểm giành được trong trận
67
44
Số lần giao bóng 1 thành công
31
59
Tổng số lần giao bóng 1
58
0.7458
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5345
13
Số lần giao bóng 2 thành công
25
15
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9259
1
Số lần bẻ break thành công
4
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.5909
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6774
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.2667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6296
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
39
28
Số lần giao bóng 1 thành công
19
39
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.7179
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5588
10
Số lần giao bóng 2 thành công
14
11
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
1
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6071
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số điểm giành được trong trận
28
16
Số lần giao bóng 1 thành công
12
20
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
3
Số lần giao bóng 2 thành công
11
4
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40