Mate Pavic/Lyudmyla Kichenok
2 - 1
Harold Mayot/Diane Parry
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
17
Tổng số lần giao bóng 2
23
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5652
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
61
Tổng số lần giao bóng 1
53
57
Tổng số điểm giành được trong trận
57
44
Số lần giao bóng 1 thành công
30
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7045
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.7213
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.566
15
Số lần giao bóng 2 thành công
21
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.913
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
15
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Tổng số lần giao bóng 1
25
32
Tổng số điểm giành được trong trận
22
18
Số lần giao bóng 1 thành công
10
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
0.6207
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4
10
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.875
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
19
15
Tổng số điểm giành được trong trận
27
17
Số lần giao bóng 1 thành công
11
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
0.7391
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5789
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
0
Tổng số lần giao bóng 2
0
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
9
Tổng số lần giao bóng 1
9
10
Tổng số điểm giành được trong trận
8
9
Số lần giao bóng 1 thành công
9
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4444
1
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
1
0
Số lần giao bóng 2 thành công
0
0
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 3
10
-
8
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 5 - 3 , 6 - 3 , 6 - 4 , 6 - 5 , 7 - 5 , 7 - 6 , 8 - 6 , 9 - 6 , 9 - 7 , 9 - 8