Mate Pavic/Lyudmyla Kichenok
2 - 0
Miyu Kato/Tim Puetz
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
17
Tổng số lần giao bóng 2
15
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
8
Số cơ hội bẻ break có được
1
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
46
Tổng số lần giao bóng 1
50
57
Tổng số điểm giành được trong trận
39
29
Số lần giao bóng 1 thành công
35
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7931
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5429
0.6304
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
15
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
3
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
26
Tổng số lần giao bóng 1
23
30
Tổng số điểm giành được trong trận
19
17
Số lần giao bóng 1 thành công
20
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.45
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8696
8
Số lần giao bóng 2 thành công
2
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
12
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
20
Tổng số lần giao bóng 1
27
27
Tổng số điểm giành được trong trận
20
12
Số lần giao bóng 1 thành công
15
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.9167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40