
2
-
0
Kornel Halmos

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
2
Lỗi giao bóng kép
2
71
Tổng số điểm giành được trong trận
58
27
Số lần giao bóng 1 thành công
56
49
Tổng số lần giao bóng 1
80
0.551
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
20
Số lần giao bóng 2 thành công
22
22
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
4
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.7037
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6071
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
25
13
Số lần giao bóng 1 thành công
23
24
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.5417
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.697
10
Số lần giao bóng 2 thành công
10
11
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7391
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
39
Tổng số điểm giành được trong trận
33
14
Số lần giao bóng 1 thành công
33
25
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.56
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7021
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
11
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
3
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5152
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30