
0
-
2
Dmitry Popko

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
61
Tổng số điểm giành được trong trận
72
37
Số lần giao bóng 1 thành công
35
70
Tổng số lần giao bóng 1
63
0.5286
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
30
Số lần giao bóng 2 thành công
27
33
Tổng số lần giao bóng 2
28
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9643
0
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
9
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.6216
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5758
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
38
21
Số lần giao bóng 1 thành công
18
42
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
21
Số lần giao bóng 2 thành công
8
21
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5238
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
34
16
Số lần giao bóng 1 thành công
17
28
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4595
9
Số lần giao bóng 2 thành công
19
12
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
0
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.55
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A