Matej Dodig
1 - 2
Franco Agamenone
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
6
Lỗi giao bóng kép
1
88
Tổng số điểm giành được trong trận
99
52
Số lần giao bóng 1 thành công
71
95
Tổng số lần giao bóng 1
92
0.5474
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7717
37
Số lần giao bóng 2 thành công
20
43
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.8605
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9524
4
Số lần bẻ break thành công
5
10
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
50
0.6538
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7042
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3953
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2381
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
47
Tổng số điểm giành được trong trận
50
26
Số lần giao bóng 1 thành công
40
47
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.5532
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
18
Số lần giao bóng 2 thành công
9
21
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.6538
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.725
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5238
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
22
14
Số lần giao bóng 1 thành công
19
26
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7308
12
Số lần giao bóng 2 thành công
7
12
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số điểm giành được trong trận
27
12
Số lần giao bóng 1 thành công
12
22
Tổng số lần giao bóng 1
16
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
7
Số lần giao bóng 2 thành công
4
10
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9167
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 2 - 3 , 3 - 3 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 5 - 5 , 5 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40