Matej Dodig
0 - 0
Jaime Faria
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
4
61
Tổng số điểm giành được trong trận
51
32
Số lần giao bóng 1 thành công
35
52
Tổng số lần giao bóng 1
60
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
18
Số lần giao bóng 2 thành công
21
20
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.84
4
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6562
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
3
47
Tổng số điểm giành được trong trận
44
27
Số lần giao bóng 1 thành công
31
45
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6739
16
Số lần giao bóng 2 thành công
12
18
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
3
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6296
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5806
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số điểm giành được trong trận
7
5
Số lần giao bóng 1 thành công
4
7
Tổng số lần giao bóng 1
14
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.2857
2
Số lần giao bóng 2 thành công
9
2
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
7
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40