
2
-
0
Bautista Vilicich

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
2
65
Tổng số điểm giành được trong trận
51
32
Số lần giao bóng 1 thành công
35
53
Tổng số lần giao bóng 1
63
0.6038
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
16
Số lần giao bóng 2 thành công
26
21
Tổng số lần giao bóng 2
28
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
4
Số lần bẻ break thành công
1
10
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6571
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5238
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
30
Tổng số điểm giành được trong trận
20
12
Số lần giao bóng 1 thành công
18
21
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6207
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
9
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
2
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.9167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
0
35
Tổng số điểm giành được trong trận
31
20
Số lần giao bóng 1 thành công
17
32
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
8
Số lần giao bóng 2 thành công
17
12
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15