
1
-
2
Pedro Sakamoto

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
5
Lỗi giao bóng kép
2
99
Tổng số điểm giành được trong trận
106
58
Số lần giao bóng 1 thành công
72
98
Tổng số lần giao bóng 1
107
0.5918
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6729
35
Số lần giao bóng 2 thành công
33
40
Tổng số lần giao bóng 2
35
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9429
2
Số lần bẻ break thành công
3
7
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
52
0.7069
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.475
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4571
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
22
21
Số lần giao bóng 1 thành công
17
29
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.7241
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7727
8
Số lần giao bóng 2 thành công
4
8
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
33
13
Số lần giao bóng 1 thành công
21
24
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.5417
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6176
8
Số lần giao bóng 2 thành công
12
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8095
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
0
45
Tổng số điểm giành được trong trận
51
24
Số lần giao bóng 1 thành công
34
45
Tổng số lần giao bóng 1
51
0.5333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
19
Số lần giao bóng 2 thành công
17
21
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.7083
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.381
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A