Mateus Alves
1 - 2
Hernan Casanova
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
5
Lỗi giao bóng kép
5
99
Tổng số điểm giành được trong trận
101
53
Số lần giao bóng 1 thành công
52
97
Tổng số lần giao bóng 1
103
0.5464
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5049
39
Số lần giao bóng 2 thành công
46
44
Tổng số lần giao bóng 2
51
0.8864
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.902
5
Số lần bẻ break thành công
4
8
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.625
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.7736
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7115
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
26
0.4091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5098
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
35
Tổng số điểm giành được trong trận
24
13
Số lần giao bóng 1 thành công
17
26
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5152
13
Số lần giao bóng 2 thành công
14
13
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.9231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
38
Tổng số điểm giành được trong trận
40
23
Số lần giao bóng 1 thành công
22
36
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.6389
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5238
12
Số lần giao bóng 2 thành công
18
13
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8261
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
37
17
Số lần giao bóng 1 thành công
13
35
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.4857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4643
14
Số lần giao bóng 2 thành công
14
18
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
2
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 2 - 4 , 2 - 5 , 2 - 6
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40