
2
-
1
Oleksii Krutykh

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
14
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
5
Lỗi giao bóng kép
4
107
Tổng số điểm giành được trong trận
111
69
Số lần giao bóng 1 thành công
59
105
Tổng số lần giao bóng 1
113
0.6571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5221
31
Số lần giao bóng 2 thành công
50
36
Tổng số lần giao bóng 2
54
0.8611
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9259
2
Số lần bẻ break thành công
2
9
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
58
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
48
0.8406
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8136
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
32
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5926
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
39
Tổng số điểm giành được trong trận
41
29
Số lần giao bóng 1 thành công
25
41
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.7073
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.641
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
12
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8276
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.68
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
43
19
Số lần giao bóng 1 thành công
19
35
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.5429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4222
14
Số lần giao bóng 2 thành công
25
16
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9615
0
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8421
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9474
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
27
21
Số lần giao bóng 1 thành công
15
29
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.7241
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5172
6
Số lần giao bóng 2 thành công
13
8
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8667
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6429
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 2 - 3
, 3 - 3
, 4 - 3
, 5 - 3
, 6 - 3
, 6 - 4
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15