Mathys Erhard
1 - 2
Titouan Droguet
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
5
78
Tổng số điểm giành được trong trận
83
63
Số lần giao bóng 1 thành công
44
76
Tổng số lần giao bóng 1
85
0.8289
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5176
10
Số lần giao bóng 2 thành công
36
13
Tổng số lần giao bóng 2
41
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.878
3
Số lần bẻ break thành công
3
10
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.6349
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5366
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
18
19
Số lần giao bóng 1 thành công
12
22
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.8636
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
3
Số lần giao bóng 2 thành công
9
3
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
35
25
Số lần giao bóng 1 thành công
20
31
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.8065
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
4
Số lần giao bóng 2 thành công
14
6
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
1
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
21
Tổng số điểm giành được trong trận
30
19
Số lần giao bóng 1 thành công
12
23
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.8261
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4286
3
Số lần giao bóng 2 thành công
13
4
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9167
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A