Matteo Arnaldi
2 - 0
Fabian Marozsan
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
28
Tổng số lần giao bóng 2
33
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4848
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
75
Tổng số lần giao bóng 1
76
82
Tổng số điểm giành được trong trận
69
47
Số lần giao bóng 1 thành công
43
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.7021
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7209
0.6267
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5658
28
Số lần giao bóng 2 thành công
31
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9394
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
12
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Tổng số lần giao bóng 1
27
31
Tổng số điểm giành được trong trận
25
22
Số lần giao bóng 1 thành công
15
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
0.7586
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số lần giao bóng 2
21
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
46
Tổng số lần giao bóng 1
49
51
Tổng số điểm giành được trong trận
44
25
Số lần giao bóng 1 thành công
28
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.72
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.5435
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
21
Số lần giao bóng 2 thành công
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9524
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 4 - 3 , 5 - 3 , 6 - 3