
2
-
1
Hugo Gaston

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số lần giao bóng 2
44
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
25
0.4865
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5682
9
Số cơ hội bẻ break có được
8
5
Số lần bẻ break thành công
3
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
95
Tổng số lần giao bóng 1
95
98
Tổng số điểm giành được trong trận
92
58
Số lần giao bóng 1 thành công
51
43
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.7414
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
0.6105
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5368
33
Số lần giao bóng 2 thành công
43
0.8919
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9773
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
16
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
38
Tổng số lần giao bóng 1
40
38
Tổng số điểm giành được trong trận
40
28
Số lần giao bóng 1 thành công
24
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8214
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
9
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
15
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
27
Tổng số lần giao bóng 1
30
32
Tổng số điểm giành được trong trận
25
15
Số lần giao bóng 1 thành công
15
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
10
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
13
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
30
Tổng số lần giao bóng 1
25
28
Tổng số điểm giành được trong trận
27
15
Số lần giao bóng 1 thành công
12
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.48
14
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 3 - 4
, 3 - 5
, 4 - 5
, 5 - 5
, 5 - 6
, 6 - 6
, 6 - 7
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15