Matteo Berrettini
0 - 1
Casper Ruud
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
10
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
44
Tổng số lần giao bóng 1
35
34
Tổng số điểm giành được trong trận
45
30
Số lần giao bóng 1 thành công
25
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.88
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
6
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
38
Tổng số lần giao bóng 1
29
30
Tổng số điểm giành được trong trận
37
24
Số lần giao bóng 1 thành công
23
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7917
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8696
0.6316
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7931
13
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
0
Tổng số lần giao bóng 2
4
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
6
Tổng số lần giao bóng 1
6
4
Tổng số điểm giành được trong trận
8
6
Số lần giao bóng 1 thành công
2
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
1
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3333
0
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40