Matteo Gigante
2 - 1
Jerome Kym
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
4
27
Tổng số lần giao bóng 2
37
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5135
10
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.3
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
80
Tổng số lần giao bóng 1
89
90
Tổng số điểm giành được trong trận
79
53
Số lần giao bóng 1 thành công
52
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.7736
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
0.6625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5843
24
Số lần giao bóng 2 thành công
33
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8919
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
9
Tổng số lần giao bóng 2
14
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
34
Tổng số lần giao bóng 1
31
35
Tổng số điểm giành được trong trận
30
25
Số lần giao bóng 1 thành công
17
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.72
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
0.7353
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5484
7
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
22
Tổng số lần giao bóng 1
36
27
Tổng số điểm giành được trong trận
31
12
Số lần giao bóng 1 thành công
24
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.9167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
9
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
8
Tổng số lần giao bóng 2
11
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
24
Tổng số lần giao bóng 1
22
28
Tổng số điểm giành được trong trận
18
16
Số lần giao bóng 1 thành công
11
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15