Matteo Gigante
0 - 0
Sho Shimabukuro
Tất cả Set 1
Stats
21
Tổng số điểm giành được trong trận
15
7
Số lần giao bóng 1 thành công
10
19
Tổng số lần giao bóng 1
17
0.3684
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
11
Số lần giao bóng 2 thành công
6
12
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
21
Tổng số điểm giành được trong trận
15
7
Số lần giao bóng 1 thành công
10
19
Tổng số lần giao bóng 1
17
0.3684
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
11
Số lần giao bóng 2 thành công
6
12
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
SET 1
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15