Matteo Martineau
0 - 2
Yannick Hanfmann
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
7
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số lần giao bóng 2
12
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.44
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
72
Tổng số lần giao bóng 1
52
54
Tổng số điểm giành được trong trận
70
47
Số lần giao bóng 1 thành công
40
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.6596
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.775
0.6528
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7692
18
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.72
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
7
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
36
Tổng số lần giao bóng 1
25
26
Tổng số điểm giành được trong trận
35
24
Số lần giao bóng 1 thành công
18
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
5
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
36
Tổng số lần giao bóng 1
27
28
Tổng số điểm giành được trong trận
35
23
Số lần giao bóng 1 thành công
22
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
0.6389
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8148
8
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40