
2
-
0
Jakob Schnaitter/Mark Wallner

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
3
33
Tổng số lần giao bóng 2
21
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
69
Tổng số lần giao bóng 1
65
73
Tổng số điểm giành được trong trận
61
36
Số lần giao bóng 1 thành công
44
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7045
0.5217
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6769
33
Số lần giao bóng 2 thành công
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
2
19
Tổng số lần giao bóng 2
10
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
43
Tổng số lần giao bóng 1
38
42
Tổng số điểm giành được trong trận
39
24
Số lần giao bóng 1 thành công
28
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.5581
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7368
19
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
11
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Tổng số lần giao bóng 1
27
31
Tổng số điểm giành được trong trận
22
12
Số lần giao bóng 1 thành công
16
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
0.4615
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
14
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 6 - 3
, 6 - 4
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30