Matthew Ebden/John Peers
1 - 2
Kevin Krawietz/Tim Puetz
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số lần giao bóng 2
21
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5862
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
10
Số cơ hội bẻ break có được
8
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
68
Tổng số lần giao bóng 1
75
73
Tổng số điểm giành được trong trận
70
39
Số lần giao bóng 1 thành công
54
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7407
0.5735
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
28
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.9655
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9048
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Tổng số lần giao bóng 1
23
26
Tổng số điểm giành được trong trận
18
12
Số lần giao bóng 1 thành công
14
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số lần giao bóng 2
11
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
7
Số cơ hội bẻ break có được
8
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
36
Tổng số lần giao bóng 1
41
37
Tổng số điểm giành được trong trận
40
17
Số lần giao bóng 1 thành công
30
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
0.4722
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7317
18
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
1
Tổng số lần giao bóng 2
1
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
11
Tổng số lần giao bóng 1
11
10
Tổng số điểm giành được trong trận
12
10
Số lần giao bóng 1 thành công
10
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9091
1
Số lần giao bóng 2 thành công
1
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 2 - 3 , 2 - 4 , 2 - 5 , 2 - 6
set 3
10
-
12
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 4 - 2 , 4 - 3 , 5 - 3 , 6 - 3 , 6 - 4 , 6 - 5 , 7 - 5 , 7 - 6 , 7 - 7 , 7 - 8 , 8 - 8 , 9 - 8 , 9 - 9 , 9 - 10 , 10 - 10 , 10 - 11