Matthew Ebden/John Peers
2 - 0
Simone Bolelli/Andrea Vavassori
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
4
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số lần giao bóng 2
29
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5172
7
Số cơ hội bẻ break có được
10
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1
87
Tổng số lần giao bóng 1
66
80
Tổng số điểm giành được trong trận
73
55
Số lần giao bóng 1 thành công
37
43
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.7818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7027
0.6322
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5606
28
Số lần giao bóng 2 thành công
28
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9655
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
34
Tổng số lần giao bóng 1
31
38
Tổng số điểm giành được trong trận
27
23
Số lần giao bóng 1 thành công
18
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7391
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
0.6765
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5806
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
0
21
Tổng số lần giao bóng 2
16
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
1
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
53
Tổng số lần giao bóng 1
35
42
Tổng số điểm giành được trong trận
46
32
Số lần giao bóng 1 thành công
19
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
0.6038
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5429
18
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 3 - 2 , 3 - 3 , 4 - 3 , 4 - 4 , 5 - 4 , 5 - 5 , 6 - 5 , 6 - 6 , 7 - 6