
2
-
1
Ugo Blanchet/Kyrian Jacquet

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
5
Lỗi giao bóng kép
3
29
Tổng số lần giao bóng 2
45
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
26
0.5172
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5778
8
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
94
Tổng số lần giao bóng 1
109
107
Tổng số điểm giành được trong trận
96
65
Số lần giao bóng 1 thành công
64
49
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.7538
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.6915
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5872
24
Số lần giao bóng 2 thành công
42
0.8276
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
16
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
27
Tổng số lần giao bóng 1
36
28
Tổng số điểm giành được trong trận
35
13
Số lần giao bóng 1 thành công
20
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.4815
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
12
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
9
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
32
Tổng số lần giao bóng 1
25
31
Tổng số điểm giành được trong trận
26
25
Số lần giao bóng 1 thành công
16
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.76
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.7812
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
20
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.55
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
35
Tổng số lần giao bóng 1
48
48
Tổng số điểm giành được trong trận
35
27
Số lần giao bóng 1 thành công
28
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8148
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.7714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
6
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 3 - 3
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 6 - 4
, 7 - 4
, 8 - 4
, 9 - 4