Mattia Bellucci
1 - 2
Corentin Moutet
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
7
Lỗi giao bóng kép
5
46
Tổng số lần giao bóng 2
29
23
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4828
9
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.1111
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.125
111
Tổng số lần giao bóng 1
113
107
Tổng số điểm giành được trong trận
117
65
Số lần giao bóng 1 thành công
84
50
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
65
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7738
0.5856
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7434
39
Số lần giao bóng 2 thành công
24
0.8478
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8276
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
3
15
Tổng số lần giao bóng 2
18
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
8
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
36
Tổng số lần giao bóng 1
62
48
Tổng số điểm giành được trong trận
50
21
Số lần giao bóng 1 thành công
44
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.9048
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7097
13
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
3
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số lần giao bóng 2
4
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
44
Tổng số lần giao bóng 1
24
34
Tổng số điểm giành được trong trận
34
24
Số lần giao bóng 1 thành công
20
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.85
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8333
17
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.85
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
31
Tổng số lần giao bóng 1
27
25
Tổng số điểm giành được trong trận
33
20
Số lần giao bóng 1 thành công
20
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7407
9
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 2 - 3 , 2 - 4 , 2 - 5 , 3 - 5 , 3 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
set 3
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40