Mattia Bellucci
1 - 2
Martin Landaluce
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
7
Lỗi giao bóng kép
6
110
Tổng số điểm giành được trong trận
113
78
Số lần giao bóng 1 thành công
60
125
Tổng số lần giao bóng 1
98
0.624
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6122
40
Số lần giao bóng 2 thành công
32
47
Tổng số lần giao bóng 2
38
0.8511
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8421
2
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
55
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
46
0.7051
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7667
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.4468
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
25
20
Số lần giao bóng 1 thành công
16
31
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
11
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
38
23
Số lần giao bóng 1 thành công
18
39
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.5897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
13
Số lần giao bóng 2 thành công
14
16
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7391
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
4
48
Tổng số điểm giành được trong trận
50
35
Số lần giao bóng 1 thành công
26
55
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6047
18
Số lần giao bóng 2 thành công
13
20
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7647
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 4 - 2 , 4 - 3 , 4 - 4 , 4 - 5 , 5 - 5 , 5 - 6