Mattia Bellucci
2 - 0
Quentin Halys
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
3
21
Tổng số lần giao bóng 2
19
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3684
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
49
Tổng số lần giao bóng 1
49
59
Tổng số điểm giành được trong trận
39
28
Số lần giao bóng 1 thành công
30
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.8214
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6122
19
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8421
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
2
15
Tổng số lần giao bóng 2
14
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
31
Tổng số lần giao bóng 1
31
35
Tổng số điểm giành được trong trận
27
16
Số lần giao bóng 1 thành công
17
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.5161
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5484
14
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
5
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Tổng số lần giao bóng 1
18
24
Tổng số điểm giành được trong trận
12
12
Số lần giao bóng 1 thành công
13
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.9167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7222
5
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0