Mattias Southcombe
0 - 2
Kotaro Mochizuki
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
10
Lỗi giao bóng kép
2
64
Tổng số điểm giành được trong trận
81
51
Số lần giao bóng 1 thành công
45
80
Tổng số lần giao bóng 1
65
0.6375
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
19
Số lần giao bóng 2 thành công
18
29
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
4
8
Số cơ hội bẻ break có được
14
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.549
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6444
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4138
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
2
27
Tổng số điểm giành được trong trận
34
15
Số lần giao bóng 1 thành công
26
26
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7429
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
1
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
7
Lỗi giao bóng kép
0
37
Tổng số điểm giành được trong trận
47
36
Số lần giao bóng 1 thành công
19
54
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
18
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40