Max Houkes
0 - 2
Filip Misolic
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
60
31
Số lần giao bóng 1 thành công
26
56
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.5536
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7647
22
Số lần giao bóng 2 thành công
7
25
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.88
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Số lần bẻ break thành công
5
0
Số cơ hội bẻ break có được
13
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3846
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.4839
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.36
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số điểm giành được trong trận
30
13
Số lần giao bóng 1 thành công
14
24
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.5417
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
9
Số lần giao bóng 2 thành công
3
11
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9286
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số điểm giành được trong trận
30
18
Số lần giao bóng 1 thành công
12
32
Tổng số lần giao bóng 1
16
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
13
Số lần giao bóng 2 thành công
4
14
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
8
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A