
0
-
2
Viktor Durasovic

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
6
Lỗi giao bóng kép
2
47
Tổng số điểm giành được trong trận
65
40
Số lần giao bóng 1 thành công
30
65
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6383
19
Số lần giao bóng 2 thành công
15
25
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.76
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
3
Số lần bẻ break thành công
6
3
Số cơ hội bẻ break có được
12
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.28
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số điểm giành được trong trận
29
16
Số lần giao bóng 1 thành công
13
26
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.65
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
10
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
36
24
Số lần giao bóng 1 thành công
17
39
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
15
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A