
1
-
2
Jesper de Jong

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
14
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
14
8
Lỗi giao bóng kép
4
49
Tổng số lần giao bóng 2
32
22
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.449
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5938
5
Số cơ hội bẻ break có được
21
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
119
Tổng số lần giao bóng 1
88
99
Tổng số điểm giành được trong trận
108
70
Số lần giao bóng 1 thành công
56
49
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
41
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7321
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
41
Số lần giao bóng 2 thành công
28
0.8367
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
3
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
7
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8571
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
32
Tổng số lần giao bóng 1
31
29
Tổng số điểm giành được trong trận
34
19
Số lần giao bóng 1 thành công
24
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8421
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.5938
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7742
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
3
20
Tổng số lần giao bóng 2
18
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
4
Số cơ hội bẻ break có được
11
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
52
Tổng số lần giao bóng 1
33
46
Tổng số điểm giành được trong trận
39
32
Số lần giao bóng 1 thành công
15
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6562
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4545
19
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số lần giao bóng 2
7
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
1
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
35
Tổng số lần giao bóng 1
24
24
Tổng số điểm giành được trong trận
35
19
Số lần giao bóng 1 thành công
17
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
0.5429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
12
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A