
1
-
2
Valentin Royer

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
13
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
2
107
Tổng số điểm giành được trong trận
113
80
Số lần giao bóng 1 thành công
59
123
Tổng số lần giao bóng 1
97
0.6504
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6082
39
Số lần giao bóng 2 thành công
36
43
Tổng số lần giao bóng 2
38
0.907
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
3
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
12
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
56
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
47
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7966
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.4651
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
38
Tổng số điểm giành được trong trận
39
28
Số lần giao bóng 1 thành công
22
38
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5641
9
Số lần giao bóng 2 thành công
17
10
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
45
Tổng số điểm giành được trong trận
41
26
Số lần giao bóng 1 thành công
20
52
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
23
Số lần giao bóng 2 thành công
13
26
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8846
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số điểm giành được trong trận
33
26
Số lần giao bóng 1 thành công
17
33
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.7879
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8571
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
7
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 4 - 0
, 4 - 1
, 4 - 2
, 5 - 2
, 5 - 3
, 5 - 4
, 5 - 5
, 5 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40