Maxim Mrva
0 - 2
Chris Rodesch
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
6
59
Tổng số điểm giành được trong trận
76
30
Số lần giao bóng 1 thành công
51
61
Tổng số lần giao bóng 1
74
0.4918
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6892
29
Số lần giao bóng 2 thành công
17
31
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.9355
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7391
1
Số lần bẻ break thành công
4
8
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.125
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7451
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4516
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3043
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
27
Tổng số điểm giành được trong trận
38
16
Số lần giao bóng 1 thành công
22
32
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
16
Số lần giao bóng 2 thành công
8
16
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
0
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7727
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
3
32
Tổng số điểm giành được trong trận
38
14
Số lần giao bóng 1 thành công
29
29
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.4828
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7073
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
15
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7241
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A