
2
-
0
Lukas Pokorny

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
1
67
Tổng số điểm giành được trong trận
53
39
Số lần giao bóng 1 thành công
34
55
Tổng số lần giao bóng 1
65
0.7091
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5231
13
Số lần giao bóng 2 thành công
30
16
Tổng số lần giao bóng 2
31
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9677
4
Số lần bẻ break thành công
2
10
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5161
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
20
16
Số lần giao bóng 1 thành công
15
22
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
6
Số lần giao bóng 2 thành công
11
6
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
38
Tổng số điểm giành được trong trận
33
23
Số lần giao bóng 1 thành công
19
33
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.697
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
7
Số lần giao bóng 2 thành công
19
10
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5263
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0