
1
-
2
Geoffrey Blancaneaux

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
73
Tổng số điểm giành được trong trận
91
69
Số lần giao bóng 1 thành công
66
83
Tổng số lần giao bóng 1
81
0.8313
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8148
13
Số lần giao bóng 2 thành công
15
14
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
5
3
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4545
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
47
0.5942
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7121
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
35
Tổng số điểm giành được trong trận
33
32
Số lần giao bóng 1 thành công
27
36
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8438
3
Số lần giao bóng 2 thành công
5
4
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7037
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số điểm giành được trong trận
30
17
Số lần giao bóng 1 thành công
17
23
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.7391
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7391
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
6
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.2941
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
22
Tổng số điểm giành được trong trận
28
20
Số lần giao bóng 1 thành công
22
24
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8462
4
Số lần giao bóng 2 thành công
4
4
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7727
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40