Maximilian Marterer
2 - 0
Edas Butvilas
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
19
Tổng số lần giao bóng 2
33
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5758
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
63
Tổng số lần giao bóng 1
70
71
Tổng số điểm giành được trong trận
62
44
Số lần giao bóng 1 thành công
37
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6486
0.6984
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5286
19
Số lần giao bóng 2 thành công
31
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9394
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
8
Tổng số lần giao bóng 2
15
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
25
Tổng số lần giao bóng 1
32
34
Tổng số điểm giành được trong trận
23
17
Số lần giao bóng 1 thành công
17
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5312
8
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
18
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6111
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
38
Tổng số lần giao bóng 1
38
37
Tổng số điểm giành được trong trận
39
27
Số lần giao bóng 1 thành công
20
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
0.7105
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5263
11
Số lần giao bóng 2 thành công
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 3 - 2 , 3 - 3 , 4 - 3 , 5 - 3 , 5 - 4 , 5 - 5 , 6 - 5