Maximilian Marterer
0 - 0
Federico Coria
Tất cả Set 1
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
4
7
Tổng số lần giao bóng 2
13
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
20
Tổng số lần giao bóng 1
30
30
Tổng số điểm giành được trong trận
20
13
Số lần giao bóng 1 thành công
17
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4118
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6923
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
4
7
Tổng số lần giao bóng 2
13
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
20
Tổng số lần giao bóng 1
30
30
Tổng số điểm giành được trong trận
20
13
Số lần giao bóng 1 thành công
17
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4118
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6923
SET 1
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0