
1
-
1
Kyrian Jacquet

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
10
1
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số lần giao bóng 2
34
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.4231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5882
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
79
Tổng số lần giao bóng 1
79
68
Tổng số điểm giành được trong trận
90
53
Số lần giao bóng 1 thành công
45
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.6792
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8444
0.6709
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5696
25
Số lần giao bóng 2 thành công
34
0.9615
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
15
Tổng số lần giao bóng 1
23
12
Tổng số điểm giành được trong trận
26
10
Số lần giao bóng 1 thành công
16
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6957
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
20
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.55
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
43
Tổng số lần giao bóng 1
42
43
Tổng số điểm giành được trong trận
42
31
Số lần giao bóng 1 thành công
22
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7742
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
0.7209
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5238
12
Số lần giao bóng 2 thành công
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
21
Tổng số lần giao bóng 1
14
13
Tổng số điểm giành được trong trận
22
12
Số lần giao bóng 1 thành công
7
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 6 - 4
, 6 - 5
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15