
0
-
2
Pierre Hugues Herbert

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
13
6
Lỗi giao bóng kép
5
15
Tổng số lần giao bóng 2
22
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6818
1
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Số lần bẻ break thành công
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.625
53
Tổng số lần giao bóng 1
38
32
Tổng số điểm giành được trong trận
59
38
Số lần giao bóng 1 thành công
16
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6053
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
0.717
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4211
9
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7727
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
2
9
Tổng số lần giao bóng 2
13
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6923
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
32
Tổng số lần giao bóng 1
17
18
Tổng số điểm giành được trong trận
31
23
Số lần giao bóng 1 thành công
4
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
0.7188
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.2353
6
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
3
Lỗi giao bóng kép
3
6
Tổng số lần giao bóng 2
9
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
21
Tổng số lần giao bóng 1
21
14
Tổng số điểm giành được trong trận
28
15
Số lần giao bóng 1 thành công
12
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
3
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40