
0
-
2
Jakub Paul/David Pel

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
4
23
Tổng số lần giao bóng 2
34
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5217
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
6
Số cơ hội bẻ break có được
7
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
72
Tổng số lần giao bóng 1
88
83
Tổng số điểm giành được trong trận
77
49
Số lần giao bóng 1 thành công
54
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.7347
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6852
0.6806
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6136
20
Số lần giao bóng 2 thành công
30
0.8696
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
17
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
39
Tổng số lần giao bóng 1
44
44
Tổng số điểm giành được trong trận
39
26
Số lần giao bóng 1 thành công
27
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6538
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6296
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6136
11
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
17
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
33
Tổng số lần giao bóng 1
44
39
Tổng số điểm giành được trong trận
38
23
Số lần giao bóng 1 thành công
27
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.8261
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7407
0.697
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6136
9
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 3 - 5
, 3 - 6
, 4 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
7
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A