
1
-
2
Fabrizio Andaloro

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
2
79
Tổng số điểm giành được trong trận
87
45
Số lần giao bóng 1 thành công
54
75
Tổng số lần giao bóng 1
91
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5934
26
Số lần giao bóng 2 thành công
35
30
Tổng số lần giao bóng 2
37
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9459
3
Số lần bẻ break thành công
5
7
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8333
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6481
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.6333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5405
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số điểm giành được trong trận
26
18
Số lần giao bóng 1 thành công
14
34
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.5294
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.56
13
Số lần giao bóng 2 thành công
10
16
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
31
16
Số lần giao bóng 1 thành công
21
25
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6176
9
Số lần giao bóng 2 thành công
13
9
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6923
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
18
Tổng số điểm giành được trong trận
30
11
Số lần giao bóng 1 thành công
19
16
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5938
4
Số lần giao bóng 2 thành công
12
5
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40