
0
-
2
Hernan Casanova

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
43
Tổng số điểm giành được trong trận
63
24
Số lần giao bóng 1 thành công
42
55
Tổng số lần giao bóng 1
51
0.4364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8235
30
Số lần giao bóng 2 thành công
7
31
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9677
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
1
Số lần bẻ break thành công
5
3
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.625
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7381
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3548
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
35
13
Số lần giao bóng 1 thành công
25
32
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.4062
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7812
18
Số lần giao bóng 2 thành công
5
19
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
1
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.68
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.3684
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số điểm giành được trong trận
28
11
Số lần giao bóng 1 thành công
17
23
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.4783
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8947
12
Số lần giao bóng 2 thành công
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
2
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40